VN520


              

貶斥

Phiên âm : biǎn chì.

Hán Việt : biếm xích .

Thuần Việt : giáng chức; cách chức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 讚揚, 讚賞, .

1. giáng chức; cách chức. 降低官職.


Xem tất cả...