Phiên âm : biǎn shū.
Hán Việt : biếm thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
記載降謫損抑的文字憑據。《西遊記》第二八回:「他說我行兇作惡, 不要我做徒弟, 把我逐趕回來, 寫立貶書為照, 永不聽用了。」