Phiên âm : cái yòng.
Hán Việt : tài dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.錢財、貨物。《周禮.天官.宰夫》:「乘其財用之出入, 凡失財用物辟名者以官刑。」2.國庫的財源。《禮記.中庸》:「來百工, 則財用足。」