VN520


              

財殫力竭

Phiên âm : cái dān lì jié.

Hán Việt : tài đàn lực kiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

財物和力氣都已耗盡。形容生活陷入貧困。如:「他纏綿病榻十數年, 家中已是財殫力竭了。」也作「財殫力盡」、「財竭力盡」。


Xem tất cả...