Phiên âm : cái dān lì jié.
Hán Việt : tài đàn lực kiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
財物和力氣都已耗盡。形容生活陷入貧困。如:「他纏綿病榻十數年, 家中已是財殫力竭了。」也作「財殫力盡」、「財竭力盡」。