VN520


              

財大氣粗

Phiên âm : cái dà qì cū.

Hán Việt : tài đại khí thô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

財產富厚而氣質粗野。多指富者倚仗財勢蠻橫囂張。例那個暴發戶財大氣粗, 說話蠻橫不講理。
1.財產富厚, 氣派不凡。如:「這個富商財大氣粗, 蓋的房子與眾不同。」2.指仗著錢財多而氣勢凌人。如:「這個人財大氣粗, 所以講話這麼蠻橫!」


Xem tất cả...