VN520


              

財禮

Phiên âm : cái lǐ.

Hán Việt : tài lễ .

Thuần Việt : lễ vật; lễ vật ăn hỏi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lễ vật; lễ vật ăn hỏi. 彩禮.


Xem tất cả...