Phiên âm : cái lǐ.
Hán Việt : tài lễ .
Thuần Việt : lễ vật; lễ vật ăn hỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lễ vật; lễ vật ăn hỏi. 彩禮.