Phiên âm : cái yùn hēng tōng.
Hán Việt : tài vận hanh thông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
獲取錢財的運氣好, 賺錢順利, 財源滾滾。《鏡花緣》第七○回:「誰知財運亨通, 飄到長人國, 那酒罈竟大獲其利。」