VN520


              

財運亨通

Phiên âm : cái yùn hēng tōng.

Hán Việt : tài vận hanh thông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

獲取錢財的運氣好, 賺錢順利, 財源滾滾。《鏡花緣》第七○回:「誰知財運亨通, 飄到長人國, 那酒罈竟大獲其利。」


Xem tất cả...