VN520


              

財政危機

Phiên âm : cái zhèng wēi jī.

Hán Việt : tài chánh nguy cơ.

Thuần Việt : khủng hoảng tài chính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khủng hoảng tài chính. 財政預算出現巨額赤字, 無力償還債務, 國家經濟運轉受到嚴重威脅.


Xem tất cả...