Phiên âm : cái zhèng wēi jī.
Hán Việt : tài chánh nguy cơ.
Thuần Việt : khủng hoảng tài chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khủng hoảng tài chính. 財政預算出現巨額赤字, 無力償還債務, 國家經濟運轉受到嚴重威脅.