VN520


              

財賄

Phiên âm : cái huì.

Hán Việt : tài hối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

錢財貨物。《左傳.隱公十一年》:「凡而器用財賄, 無於許。」


Xem tất cả...