VN520


              

貌言

Phiên âm : mào yán.

Hán Việt : mạo ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表面的話。《史記.卷六八.商君傳》:「貌言華也, 至言實也。」