VN520


              

貌寢

Phiên âm : mào qǐn.

Hán Việt : mạo tẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 寢陋, 醜陋, .

Trái nghĩa : , .

容貌醜陋。《三國志.卷二一.魏書.王粲傳》:「表以粲貌寢而體弱通侻, 不甚重也。」也作「貌侵」。