VN520


              

貌白神清

Phiên âm : mào bái shén qīng.

Hán Việt : mạo bạch thần thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

容貌斯文, 氣度高雅。《三國演義》第六○回:「松觀其人:『單眉細眼, 貌白神清。』」