VN520


              

貌相

Phiên âm : mào xiàng.

Hán Việt : mạo tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以人的外表來評斷人的能力或財富。如:「人不可貌相, 海水不可斗量。」