Phiên âm : mào shì qíng fēi.
Hán Việt : mạo thị tình phi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表裡不一, 心裡所想的與所做的完全不同。南朝梁.簡文帝〈下僧正教〉:「或十尊五聖, 共處一廚, 或大士如來, 俱藏一櫃, 信可謂心與事背, 貌是情非。」