VN520


              

貌執

Phiên âm : mào zhí.

Hán Việt : mạo chấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以禮貌接待。《荀子.堯問》:「貌執之士者百有餘人, 欲言而請畢事者千有餘人。」