Phiên âm : yù fù.
Hán Việt : dự phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悅樂而歸順。《史記.卷九七.陸賈傳》:「將相和調, 則士豫附。」宋.朱熹〈拜張魏公墓下〉詩:「士心既豫附, 國威亦張皇。」