Phiên âm : yù fáng.
Hán Việt : dự phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事先防範。《易經.既濟卦.象曰》:「水在火上, 既濟, 君子以思患而豫防之。」《幼學瓊林.卷三.人事類》:「曲突徙薪無恩澤, 不念豫防之力大。」也作「預防」。