VN520


              

豫聞

Phiên âm : yù wén.

Hán Việt : dự văn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

參與、干預。《文選.鍾會.檄蜀文》:「二子還降, 皆將軍封侯, 咨豫聞國事。」也作「預聞」、「與聞」。