Phiên âm : yù wén.
Hán Việt : dự văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
參與、干預。《文選.鍾會.檄蜀文》:「二子還降, 皆將軍封侯, 咨豫聞國事。」也作「預聞」、「與聞」。