Phiên âm : yù bèi.
Hán Việt : dự bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事先準備。《漢書.卷七八.蕭望之傳》:「非盜受財殺人及犯法不得赦者, 皆得以差入穀此八郡贖罪。務益致穀以豫備百姓之急。」也作「預備」。