VN520


              

豫備

Phiên âm : yù bèi.

Hán Việt : dự bị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事先準備。《漢書.卷七八.蕭望之傳》:「非盜受財殺人及犯法不得赦者, 皆得以差入穀此八郡贖罪。務益致穀以豫備百姓之急。」也作「預備」。