Phiên âm : yù yóu.
Hán Việt : dự du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遊樂嬉戲。唐.魏徵〈論時政疏〉:「可以盡豫遊之樂, 可以養松喬之壽。」唐.王維〈奉和聖製與太子諸王三月三日龍池春褉應制〉詩:「故事修春褉, 新宮展豫遊。」