Phiên âm : yù dài.
Hán Việt : dự đãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪圖安樂而懈怠。《書經.太甲中》:「王懋乃德, 視乃厥祖, 無時豫怠。」