VN520


              

豪猾

Phiên âm : háo huá.

Hán Việt : hào hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

強橫狡猾, 也指強橫狡猾不守法度的人。《史記.卷一二二.酷吏傳.郅都傳》:「濟南瞷氏宗人三百餘家, 豪猾, 二千石莫能制。」《後漢書.卷一二.王昌傳》:「時趙繆王子林好奇數, 任俠於趙、魏間, 多通豪猾, 而郎與之親善。」


Xem tất cả...