Phiên âm : háo zhuàng.
Hán Việt : hào tráng.
Thuần Việt : hùng tráng; hào hùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hùng tráng; hào hùng雄壮háozhuàng de shìyèsự nghiệp hào hùng豪壮的声音háozhuàng de shēngyīnâm thanh hùng tráng