VN520


              

豪华

Phiên âm : háo huá.

Hán Việt : hào hoa.

Thuần Việt : xa hoa; phô trương; xa xỉ; hoang phí .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xa hoa; phô trương; xa xỉ; hoang phí (chỉ cuộc sống)
(生活)过分铺张;奢侈
guòzhe háohuá de shēnghuó.
sống xa hoa
lộng lẫy; rực rỡ; tráng lệ; sang trọng (kiến trúc, vật phẩm hoặc trang sức)
(建筑设备或装饰)富丽堂皇;十分华丽
豪华的客厅
háohuá


Xem tất cả...