Phiên âm : háo xìng.
Hán Việt : hào hưng.
Thuần Việt : hào hứng; hứng thú; thích thú.
hào hứng; hứng thú; thích thú
好的兴致;浓厚的兴趣
háoxīng jǐnxiāo
đã hết hào hứng
老人吟诗作画的豪兴不减当年.
lǎorén yínshī zuòhuà de háoxīng bùjiǎndāngnián.
ông lão vẫn hào hứng ngâm thơ, vẽ tranh như lúc còn trẻ.