VN520


              

豪兴

Phiên âm : háo xìng.

Hán Việt : hào hưng.

Thuần Việt : hào hứng; hứng thú; thích thú.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hào hứng; hứng thú; thích thú
好的兴致;浓厚的兴趣
háoxīng jǐnxiāo
đã hết hào hứng
老人吟诗作画的豪兴不减当年.
lǎorén yínshī zuòhuà de háoxīng bùjiǎndāngnián.
ông lão vẫn hào hứng ngâm thơ, vẽ tranh như lúc còn trẻ.


Xem tất cả...