Phiên âm : háo xiá hào yì.
Hán Việt : hào hiệp hảo nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 英雄仗義, .
Trái nghĩa : 仗勢凌人, .
豪放勇敢, 喜歡行俠仗義。《後漢書.卷二四.馬援傳》:「杜季良豪俠好義, 憂人之憂, 樂人之樂, 清濁無所失。」