VN520


              

豪俊

Phiên âm : háo jùn.

Hán Việt : hào tuấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

才智勇力出類拔萃的人物。《漢書.卷五一.賈山傳》:「文王之時, 豪俊之士皆得竭其智, 芻蕘採薪之人皆得盡其力, 此周之所以興也。」《文選.賈誼.過秦論》:「山東豪俊, 遂並起而亡秦族矣。」也作「豪雋」。


Xem tất cả...