Phiên âm : háo xiá.
Hán Việt : hào hiệp.
Thuần Việt : hào hiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hào hiệp勇敢而有义气háoxiá zhīshìkẻ sĩ hào hiệpngười hào hiệp勇敢而有义气的人江湖豪侠jiānghú háoxiágiang hồ hào hiệp