Phiên âm : háo jǔ.
Hán Việt : hào cử.
Thuần Việt : cử chỉ hào phóng; hào hiệp; hào hùng; phóng khoáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cử chỉ hào phóng; hào hiệp; hào hùng; phóng khoáng; rộng rãi lịch sự指有魄力的行动也指阔绰的行动