Phiên âm : gǔ zi.
Hán Việt : cốc tử.
Thuần Việt : kê; cây kê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. kê; cây kê. 一年生草本植物, 莖直立, 葉子條狀披針形, 有毛, 穗狀圓錐花序, 子實圓形或橢圓形, 脫殼后叫小米, 是中國北方的糧食作物. 也叫粟.