VN520


              

谨饬

Phiên âm : jǐn chì.

Hán Việt : cẩn sức.

Thuần Việt : cẩn thận; thận trọng; dè dặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cẩn thận; thận trọng; dè dặt
谨慎