Phiên âm : jǐn shàng.
Hán Việt : cẩn thượng.
Thuần Việt : thân ái; thân mến .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân ái; thân mến (dùng trong thư từ)客套话用于书信具名后