Phiên âm : jǐn yán.
Hán Việt : cẩn nghiêm.
Thuần Việt : nghiêm chỉnh; chặt chẽ; nghiêm ngặt.
nghiêm chỉnh; chặt chẽ; nghiêm ngặt
谨慎严密
zhè piānwénzhāng jiégōu jǐnyán.
bài văn này kết cấu chặt chẽ.
他写诗极其谨严.
tā xiěshī jíqí jǐnyán.
anh ấy làm thơ rất nghiêm chỉnh.