Phiên âm : jǐn shǒu.
Hán Việt : cẩn thủ.
Thuần Việt : cẩn thủ; tuân thủ nghiêm ngặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cẩn thủ; tuân thủ nghiêm ngặt谨慎小心的遵守