Phiên âm : jǐn shèn.
Hán Việt : cẩn thận.
Thuần Việt : cẩn thận; thận trọng; dè dặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cẩn thận; thận trọng; dè dặt对外界事物或自己的言行密切注意,以免发生不利或不幸的事情xiǎoxīnjǐnshèn.cẩn thận; dè dặt.