Phiên âm : jǐn yuàn.
Hán Việt : cẩn nguyện.
Thuần Việt : cẩn thận; thận trọng; thành thực; thật thà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cẩn thận; thận trọng; thành thực; thật thà谨慎;诚实