Phiên âm : jǐn xiǎo shèn wēi.
Hán Việt : cẩn tiểu thận vi.
Thuần Việt : cẩn thận chặt chẽ; cẩn thận dè dặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cẩn thận chặt chẽ; cẩn thận dè dặt对一切琐细的事情过分小心谨慎,以致流于畏缩