VN520


              

谈恋爱

Phiên âm : tán liànài.

Hán Việt : đàm luyến ái.

Thuần Việt : Hẹn hò; yêu đương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Hẹn hò; yêu đương
小华谈恋爱的事在班上引起轩然大波。
Xiǎo huá tán liàn'ài de shì zài bān shàng yǐnqǐ xuānrándàbō.
Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
我要跟她谈恋爱。
Wǒ yào gēn tā tán liàn'ài.
Tôi muốn hẹn hò với cô ấy.


Xem tất cả...