VN520


              

诗韵

Phiên âm : shī yùn.

Hán Việt : thi vận.

Thuần Việt : vần thơ; áng thơ; thi vận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vần thơ; áng thơ; thi vận
做诗所押的韵
做诗所依据的韵书,一般指《水平韵》,平上去入四声共106韵


Xem tất cả...