Phiên âm : shī yùn.
Hán Việt : thi vận.
Thuần Việt : vần thơ; áng thơ; thi vận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vần thơ; áng thơ; thi vận做诗所押的韵做诗所依据的韵书,一般指《水平韵》,平上去入四声共106韵