VN520


              

诗文

Phiên âm : shī wén.

Hán Việt : thi văn.

Thuần Việt : thi văn; thơ văn; thư ca và văn chương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thi văn; thơ văn; thư ca và văn chương
泛指诗歌散文等文学作品


Xem tất cả...