VN520


              

诗史

Phiên âm : shī shǐ.

Hán Việt : thi sử.

Thuần Việt : lịch sử thơ ca.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lịch sử thơ ca
诗歌发展的历史
指反映一个时代的面貌具有历史意义的诗歌


Xem tất cả...