VN520


              

诗余

Phiên âm : shī yú.

Hán Việt : thi dư.

Thuần Việt : thi dư .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thi dư (tên khác của 'Từ')
词②的别称意思是说词是由诗发展而来的


Xem tất cả...