VN520


              

诗仙

Phiên âm : shī xiān.

Hán Việt : thi tiên.

Thuần Việt : thi tiên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thi tiên
诗才飘逸如仙,不同凡俗的诗人
指唐代诗人李白李白的诗风与为人都豪放奇特,飘逸如仙,被贺知章称为"谪仙",故后人称李白为"诗仙"


Xem tất cả...