Phiên âm : shī xiān.
Hán Việt : thi tiên.
Thuần Việt : thi tiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi tiên诗才飘逸如仙,不同凡俗的诗人指唐代诗人李白李白的诗风与为人都豪放奇特,飘逸如仙,被贺知章称为"谪仙",故后人称李白为"诗仙"