Phiên âm : shī piān.
Hán Việt : thi thiên.
Thuần Việt : thơ; bài thơ.
thơ; bài thơ
诗(总称)
zhèxiē shīpiān xiě dé hěn dòngrén.
những bài thơ này viết rất xúc động.
áng thơ
比喻生动而有意义的故事文章等
光辉的诗篇.
guānghūi de shīpiān.
áng thơ sáng ngời.
英雄的诗篇.
yīngxióng de shīpiān.
trang sử thi anh hùng