Phiên âm : shī tán.
Hán Việt : thi đàn.
Thuần Việt : thi đàn; làng thơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi đàn; làng thơ一般诗家,以其受人崇仰,有如筑坛坫而主盟会诗界