VN520


              

词根

Phiên âm : cí gēn.

Hán Việt : từ căn.

Thuần Việt : từ căn; gốc từ; từ nguyên; căn tố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từ căn; gốc từ; từ nguyên; căn tố
词的主要组成部分是词义的基础如'老虎'里的'虎','桌子'里的'桌','工业化'里的'工业'


Xem tất cả...