Phiên âm : cí gēn.
Hán Việt : từ căn.
Thuần Việt : từ căn; gốc từ; từ nguyên; căn tố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ căn; gốc từ; từ nguyên; căn tố词的主要组成部分是词义的基础如'老虎'里的'虎','桌子'里的'桌','工业化'里的'工业'