VN520


              

词干

Phiên âm : cí gàn.

Hán Việt : từ can.

Thuần Việt : thân từ; từ gốc; từ nguyên mẫu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thân từ; từ gốc; từ nguyên mẫu
有词尾曲折变化的语词,除去词尾屈折变化所剩下的部分如英语名词students的student动词laughed的laugh等


Xem tất cả...