Phiên âm : cí gàn.
Hán Việt : từ can.
Thuần Việt : thân từ; từ gốc; từ nguyên mẫu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân từ; từ gốc; từ nguyên mẫu有词尾曲折变化的语词,除去词尾屈折变化所剩下的部分如英语名词students的student动词laughed的laugh等