VN520


              

词尾

Phiên âm : cí wěi.

Hán Việt : từ vĩ.

Thuần Việt : hậu tố; từ vĩ; tiếp tố; âm tiết cuối; chữ tận cùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hậu tố; từ vĩ; tiếp tố; âm tiết cuối; chữ tận cùng
加在词的最后,表示词形变化的词素,如'站着'的'着','孩子们'的'们'汉语语法著作中常用'词尾'一名兼指后缀和词尾Xem: 见〖辞令〗;〖前缀〗参看〖后缀〗


Xem tất cả...