VN520


              

词余

Phiên âm : cí yú.

Hán Việt : từ dư.

Thuần Việt : khúc; từ dư .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khúc; từ dư (từ dư là tên gọi khác của ' khúc'. Ý là 'khúc' có nguồn gốc từ 'từ' mà ra)
曲①的别称,意思是说曲是由词发展而来的


Xem tất cả...