VN520


              

词话

Phiên âm : cí huà.

Hán Việt : từ thoại.

Thuần Việt : bình chú; lời bình; chú giải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bình chú; lời bình; chú giải
评论词的内容形式,或记载词的作者事迹的书,如《碧鸡漫志》
散文里间杂韵文的说唱文艺形式,是章回小说的前身,起于宋元,流行到明代,如《大唐秦王词话》明代也把夹有词曲的章回小说叫做词话,如《金瓶梅词话》


Xem tất cả...