Phiên âm : cí huà.
Hán Việt : từ thoại.
Thuần Việt : bình chú; lời bình; chú giải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình chú; lời bình; chú giải评论词的内容形式,或记载词的作者事迹的书,如《碧鸡漫志》散文里间杂韵文的说唱文艺形式,是章回小说的前身,起于宋元,流行到明代,如《大唐秦王词话》明代也把夹有词曲的章回小说叫做词话,如《金瓶梅词话》